Đột biến germline là gì? Các bài nghiên cứu khoa học

Đột biến germline là thay đổi vĩnh viễn trong trình tự DNA ở tế bào mầm (trứng hoặc tinh trùng), được truyền cho tất cả tế bào con, di truyền ra thế hệ sau. Khác với đột biến soma chỉ ảnh hưởng tế bào cơ thể, đột biến germline xuất hiện ở tế bào mầm và được di truyền tới mọi tế bào con, tạo biến dị mới.

Tóm tắt

Đột biến germline là biến đổi di truyền xuất hiện trong tế bào mầm (trứng hoặc tinh trùng), có thể được truyền cho tất cả tế bào con và thế hệ sau, đóng vai trò nền tảng cho đa dạng di truyền và bệnh lý di truyền gia đình. Bài báo trình bày định nghĩa, cơ chế phát sinh, phân loại, và tần suất đột biến germline với các ví dụ minh hoạ và liên kết đến các nghiên cứu uy tín.

Phần một tập trung làm rõ khái niệm, cơ chế sinh học qua sai sót sao chép và tổn thương DNA, phân loại theo loại đột biến và mức độ ảnh hưởng. Các danh sách và bảng biểu sẽ hỗ trợ trực quan hoá thông tin cơ bản.

Phần hai sẽ tiếp tục với phương pháp phát hiện, mô hình di truyền, ý nghĩa lâm sàng, tiến hoá, sàng lọc di truyền và các ứng dụng nghiên cứu hiện đại sử dụng công nghệ CRISPR.

Định nghĩa đột biến germline

Đột biến germline (germline mutation) là thay đổi vĩnh viễn trong trình tự DNA xảy ra tại tế bào mầm (gamete) – gồm tinh trùng ở nam và trứng ở nữ – dẫn đến di truyền đột biến này cho tất cả tế bào của cá thể mới sau thụ tinh. Khác với đột biến soma chỉ giới hạn trong các tế bào thân, đột biến germline ảnh hưởng toàn bộ cơ thể và thế hệ con cháu.

Cơ chế di truyền của đột biến germline tuân theo quy luật Mendel nhưng có thể phức tạp hơn do tương tác đa gen và môi trường. Một đột biến trên gene nạp làm thay đổi cấu trúc hoặc chức năng protein, có thể là có lợi, trung tính hoặc gây bệnh.

Ví dụ điển hình là đột biến tại gene BRCA1/2 làm tăng nguy cơ ung thư vú và buồng trứng, được khảo sát rộng rãi trong sàng lọc di truyền gia đình. Tham khảo: NIH – Germline Mutations.

Cơ chế phát sinh

Đột biến germline sinh ra chủ yếu qua hai con đường sinh học chính:

  • Sai sót sao chép DNA (Replication error): Trong quá trình phân chia tế bào mầm, DNA polymerase có thể gắn sai nucleotide, dẫn đến thay thế base (transition/transversion), chèn hoặc xóa nucleotide (indel). Hệ thống sửa sai mismatch repair có thể không phát hiện hoặc sửa sai không hoàn chỉnh, để lại đột biến cố định.
  • Tổn thương DNA (DNA damage): Các tác nhân ngoại sinh như bức xạ ion hóa, tia UV, hoá chất độc hại, hoặc tác nhân nội sinh như gốc tự do và sản phẩm oxy hóa gây gãy mạch đơn hay đôi, dẫn đến tái tổ hợp sai hoặc thiếu/chèn đoạn khi sửa chữa qua đường non-homologous end joining (NHEJ) hoặc homologous recombination (HR).

Xác suất hình thành đột biến mới (new mutation rate) trung bình ở người ước tính khoảng 1.2×10–8 đột biến/base/generation. Công thức cơ bản:

μ=NnewL\mu = \frac{N_{\rm new}}{L}

Trong đó μ là tỉ lệ đột biến mới, Nnew số đột biến phát hiện, L độ dài genome tham khảo. Kỹ thuật WGS và trio sequencing thường được dùng để đánh giá μ chính xác. Tham khảo: Nature – Human Germline Mutation Rate.

Phân loại đột biến

Đột biến germline được phân thành nhiều loại theo kích thước và cơ chế DNA:

  • Đột biến điểm (Point mutation): Thay thế một nucleotide đơn; bao gồm transition (purine ↔ purine hoặc pyrimidine ↔ pyrimidine) và transversion (purine ↔ pyrimidine).
  • Chèn/xóa (Indel): Mất hoặc thêm một hoặc vài nucleotide; nếu không chia hết cho ba, có thể gây khung đọc sai (frameshift) dẫn đến protein bất hoạt.
  • Đột biến sao chép số bản (Copy number variation): Mất đoạn hoặc lặp đoạn lớn (kilobase đến megabase), ảnh hưởng đến nhiều gene hoặc vùng điều hoà.
  • Đột biến cấu trúc lớn (Structural variants): Dao động đoạn, chuyển đoạn giữa các nhiễm sắc thể, đảo đoạn, thường phát hiện qua karyotype hoặc WGS.

Theo hiệu ứng chức năng:

Loại Mô tả Ví dụ
Loss-of-function Mất chức năng gene BRCA1 nonsense mutation
Gain-of-function Tăng hoặc thay đổi chức năng FGFR3 activating mutation
Neutral (Silent) Không ảnh hưởng chức năng Đột biến Synonymous

Phân loại chi tiết hỗ trợ lựa chọn phương pháp phát hiện (WGS, WES, SNP array, MLPA) phù hợp với kích thước và loại đột biến. Tham khảo: NCBI – Classification of Germline Mutations.

Tần suất đột biến và phân bố

Tần suất đột biến germline (μ) ở người trung bình khoảng 1.2×10–8 đột biến/base/generation, tương ứng với khoảng 60–100 đột biến mới trên toàn bộ genome mỗi cá thể.

Sự phân bố đột biến không đồng đều trên genome, có “điểm nóng” (hotspots) do tính chất cấu trúc DNA và mức độ đóng gói chromatin. Các vùng giàu CpG thường có tần suất chuyển đổi (C→T) cao hơn do khử amin methylated cytosine.

Loại đột biếnTần suất ước tínhGhi chú
Transition CpG~10–7 per siteC→T do deamination
Transversion~10–8 per siteThấp hơn transition
Indel nhỏ~1.2×10–9 per siteTỷ lệ phụ thuộc độ dài homopolymer
  • Đột biến de novo: chỉ xuất hiện ở một cá thể, không có trong phả hệ cha mẹ.
  • Đột biến đa hình (SNP): tần suất cao, thường trung tính.
  • Đột biến hiếm (rare variant): tần suất <1%, thường có ảnh hưởng lớn đến bệnh lý.

Phương pháp phát hiện

Giải trình tự toàn bộ genome (Whole Genome Sequencing, WGS) cho phép phát hiện đa dạng đột biến từ đơn base đến biến dạng cấu trúc lớn.

Giải trình tự toàn bộ exome (Whole Exome Sequencing, WES) tập trung vào vùng mã hóa gen, tiết kiệm chi phí và dữ liệu nhưng bỏ sót đột biến ở vùng điều hòa.

  • Targeted sequencing: panel gen liên quan đến bệnh di truyền giúp tăng độ nhạy phát hiện đột biến đã biết.
  • SNP array và microarray: phát hiện SNP và biến đổi số bản sao (CNV) trên quy mô lớn.
  • MLPA (Multiplex Ligation-dependent Probe Amplification): định lượng chính xác biến đổi số bản sao ở gene cụ thể.

Xác nhận đột biến bằng giải trình tự Sanger để loại bỏ sai lệch từ kỹ thuật high-throughput và đánh giá tín hiệu giả.

Mô hình di truyền

Đột biến germline có thể tuân theo các mô hình di truyền Mendel cổ điển:

  1. Trội autosomal: chỉ cần một allele đột biến để biểu hiện bệnh (ví dụ: Marfan, Huntington).
  2. Lặn autosomal: cần hai allele đột biến để phát bệnh (ví dụ: cystic fibrosis, phenylketonuria).
  3. Liên kết X: đột biến trên nhiễm sắc thể X, biểu hiện khác nhau ở nam và nữ (ví dụ: hemophilia).

Tương tác gene–gene (epistasis) và gene–môi trường làm phức tạp biểu hiện bệnh. Các mô hình phân tích rủi ro đa gene (polygenic risk scores) kết hợp đột biến hiếm và thường giúp dự đoán nguy cơ tổng hợp.

Ý nghĩa lâm sàng

Đột biến germline liên quan đến bệnh di truyền gia đình và ung thư di truyền, ví dụ BRCA1/2 tăng nguy cơ ung thư vú, buồng trứng; APC đột biến gây bệnh đa polyp tuyến gia đình.

Sàng lọc trước sinh (Prenatal screening) và chẩn đoán tiền làm tổ (Preimplantation Genetic Diagnosis, PGD) dựa trên phát hiện đột biến germline giúp giảm nguy cơ sinh con mắc bệnh nặng.

  • Các xét nghiệm di truyền thương mại như panel ung thư di truyền, xét nghiệm carrier screening.
  • Đánh giá biến thể không rõ ý nghĩa (VUS) cần thí nghiệm chức năng hoặc phân tích quần thể để phân loại.

Hướng dẫn lâm sàng: CDC – Genetic Testing Guidelines.

Ý nghĩa tiến hóa

Đột biến germline cung cấp nguồn biến dị di truyền cần thiết cho chọn lọc tự nhiên, tiến hóa loài và thích nghi với môi trường mới.

Nhiều đột biến trung tính tích luỹ qua thế hệ, tạo nên đột biến nền (background mutation rate); một tỷ lệ nhỏ có lợi (beneficial) có thể được chọn lọc dương và lan rộng.

  • Đột biến mất chức năng (loss-of-function) có thể trung tính trong môi trường này nhưng có hại hoặc có lợi trong môi trường khác.
  • Đột biến tăng chức năng (gain-of-function) đôi khi tạo ra đặc tính mới, ví dụ kháng kháng sinh ở vi khuẩn.

Nghiên cứu tiến hóa phân tử sử dụng tỉ lệ Ka/Ks giữa gene để xác định tác động chọn lọc. Tham khảo: Molecular Biology and Evolution – Ka/Ks Analysis.

Sàng lọc di truyền và tư vấn

Carrier screening cho các cặp vợ chồng trước sinh nhằm phát hiện mang gen dị thường tiềm ẩn, đặc biệt quan trọng ở bệnh lặn autosomal hiếm.

Tư vấn di truyền cung cấp thông tin về rủi ro và lựa chọn sinh sản, bao gồm:

  • Phân tích phả hệ và dự đoán nguy cơ.
  • Giải thích kết quả xét nghiệm, VUS và giới hạn kỹ thuật.
  • Đề xuất biện pháp theo dõi sức khỏe hoặc biện pháp y tế sớm.

Vấn đề đạo đức và pháp lý liên quan đến quyền riêng tư, đồng thuận và sử dụng dữ liệu di truyền. Tham khảo: Nature Reviews Genetics – Genetic Counseling.

Ứng dụng trong nghiên cứu

Công cụ CRISPR/Cas9 cho phép tạo và sửa đổi đột biến germline có mục tiêu trong mô hình động vật, giúp nghiên cứu chức năng gene và cơ chế bệnh.

Models động vật transgenic (chuột, cá zebra) mang đột biến germline hỗ trợ phân tích sinh lý, dược lý và phát triển liệu pháp gen.

  • Thử nghiệm chức năng gene in vivo và in vitro.
  • Khảo sát hiệu quả thuốc nhắm mục tiêu biến thể cụ thể.
  • Phát triển công nghệ base editing và prime editing để sửa đổi chính xác nucleotide.

Tham khảo: Cell – CRISPR Germline Editing.

Các bài báo, nghiên cứu, công bố khoa học về chủ đề đột biến germline:

Phát hiện đột biến dựa trên trình tự gen trong cadherin 1 để xác định tần suất đột biến dòng sinh dục ở bệnh nhân ung thư vú dạng thâm nhập Dịch bởi AI
Springer Science and Business Media LLC - Tập 12 - Trang 1-5 - 2014
Sự mất biểu hiện của cadherin 1 (CDH1), một chất thường liên quan đến sự kết dính tế bào và duy trì cấu trúc mô, là một dấu hiệu đặc trưng của ung thư vú dạng thâm nhập (ILCA). Vì các loại ung thư di truyền có thể yêu cầu các biện pháp giảm thiểu rủi ro, tư vấn và lựa chọn điều trị khác so với ung thư sporadic, nên việc xác định tần suất các đột biến dòng sinh dục CDH1 ở bệnh nhân bị ILCA là rất q...... hiện toàn bộ
#cadherin 1 #CDH1 #ung thư vú dạng thâm nhập #đột biến di truyền #phân tích gen
Tích hợp thông tin biến thể di truyền và biến thể soma sử dụng dữ liệu gen để khám phá các dấu ấn sinh học trong ung thư tuyến prostates Dịch bởi AI
BMC Cancer - Tập 19 - Trang 1-12 - 2019
Ung thư tuyến tiền liệt (PCa) là loại ung thư thường gặp nhất được chẩn đoán và là nguyên nhân đứng thứ hai gây tử vong liên quan đến ung thư ở nam giới tại Hoa Kỳ. Công nghệ phân loại gen cao thông lượng đã cho phép phát hiện các biến thể di truyền từ dòng germline (được gọi là đột biến di truyền ở đây) có liên quan đến tăng nguy cơ phát triển PCa. Tuy nhiên, thông tin về đột biến di truyền chưa ...... hiện toàn bộ
#ung thư tuyến tiền liệt #đột biến di truyền #đột biến soma #nghiên cứu toàn bộ gen #phân tích gen tích hợp
Các đột biến CDH1 ở dòng mầm trong một nhóm bệnh nhân Trung Quốc mắc ung thư dạ dày di truyền dạng lan tỏa Dịch bởi AI
Journal of Cancer Research and Clinical Oncology - Tập 148 - Trang 2145-2151 - 2021
Các đột biến germline trong gen CDH1 liên quan đến ung thư dạ dày di truyền dạng lan tỏa (HDGC) và đã được xác định ở nhiều chủng tộc khác nhau. Tuy nhiên, các đột biến germline CDH1 ít khi được ghi nhận ở bệnh nhân Trung Quốc mắc HDGC, và tần suất của chúng vẫn chưa rõ ràng. Trong nghiên cứu này, chúng tôi nhằm mục đích kiểm tra tần suất các đột biến germline CDH1 ở bệnh nhân Trung Quốc mắc HDGC....... hiện toàn bộ
#giới tính #ung thư dạ dày #đột biến CDH1 #di truyền #tỷ lệ phát hiện
Các tác động lâm sàng của các đột biến di truyền trong ung thư vú: TP53 Dịch bởi AI
Springer Science and Business Media LLC - Tập 167 - Trang 417-423 - 2017
Bài tổng quan này mô tả sự phổ biến của các đột biến di truyền TP53, nguy cơ ung thư vú và các loại ung thư khác ở những người mang đột biến, cũng như những ý nghĩa trong quản lý cho phụ nữ mắc ung thư vú và những phụ nữ không bị ảnh hưởng. Nghiên cứu tài liệu từ các bài báo tiếng Anh có sẵn trên PubMed. Phụ nữ mang các đột biến di truyền trong gen TP53 có nguy cơ cao rất lớn mắc ung thư vú lên tớ...... hiện toàn bộ
#TP53 #ung thư vú #đột biến di truyền #quản lý y tế
Sàng lọc đột biến trong một nhóm bệnh nhân pheochromocytoma tại Na Uy Dịch bởi AI
Springer Science and Business Media LLC - Tập 12 - Trang 529-535 - 2013
Pheochromocytomas (PHEOs) là các khối u thần kinh nội tiết, có nguồn gốc từ các tế bào chromaffin trong tủy thượng thận. Chúng có thể xảy ra một cách ngẫu nhiên hoặc có yếu tố di truyền. Việc xác định các trường hợp có yếu tố di truyền là rất quan trọng, nhằm cung cấp chương trình giám sát thường xuyên cho bệnh nhân và người thân có đột biến germline. Mục tiêu của nghiên cứu này là phát hiện các đ...... hiện toàn bộ
#Pheochromocytoma #đột biến germline #gen VHL #gen RET #gen NF1 #nghiên cứu di truyền học
Một trường hợp đột biến DDX41 dị hợp mới trong bệnh bạch cầu lympho B tế bào: báo cáo trường hợp Dịch bởi AI
BMC Medical Genomics - Tập 15 - Trang 1-7 - 2022
Các đột biến dòng germline của DDX41, còn được biết đến với tên gọi helicase RNA box DEAD 41, đã được phát hiện ở khoảng 1,5% các khối u tủy (MNs). Sự phát triển của hội chứng tăng sinh tủy/ bệnh bạch cầu cấp tính (MDS/AML) là khá phổ biến trong các đột biến DDX41 dòng germline. Tuy nhiên, đã có nhiều loại bệnh ác tính huyết học (HMs) được báo cáo. Chúng tôi báo cáo một trường hợp mới với đột biến...... hiện toàn bộ
#DDX41 #bạch cầu lympho B tế bào #đột biến dòng germline #bệnh ác tính huyết học #điều trị tế bào gốc
Một đột biến di truyền EPAS1/HIF2A mới trong bệnh đa hồng cầu bẩm sinh có u thần kinh đám rối Dịch bởi AI
Springer Science and Business Media LLC - Tập 91 - Trang 507-512 - 2012
Các bệnh đa hồng cầu bẩm sinh có nhiều nguyên nhân khác nhau, bao gồm cả các đột biến trong con đường cảm nhận thiếu oxy. Những đột biến này bao gồm HIF2A tại exon 12, gen VHL (bệnh đa hồng cầu Chuvash) và các đột biến PHD2, mà trong một gia đình đã có liên quan đến pheochromocytoma/paraganglioma (PHEO/PGL) tái phát. Trong hai thập kỷ qua, chúng tôi đã nghiên cứu bảy bệnh nhân không có mối quan hệ...... hiện toàn bộ
#HIF2A #polythycemia #pheochromocytoma #paraganglioma #genetic mutation
Một đột biến POLE mới trong dòng germline gây ra hội chứng dễ mắc ung thư khởi phát sớm giống như thiếu hụt sửa chữa không hợp hiến Dịch bởi AI
Springer Science and Business Media LLC - Tập 16 - Trang 67-71 - 2016
Trong một cậu bé 14 tuổi mắc phải bệnh polyp và ung thư trực tràng - sigma, chúng tôi đã phát hiện một đột biến germline POLE mới, p.(Val411Leu), trước đây được tìm thấy như một đột biến somatic tái diễn trong các bệnh ung thư ngẫu nhiên 'ultramutated'. Đây là bệnh nhân ung thư trẻ tuổi nhất được báo cáo có bệnh polyp liên quan đến quá trình sửa chữa polymerase, cho thấy rằng đột biến POLE p.(Val4...... hiện toàn bộ
#POLE #đột biến germline #ung thư khởi phát sớm #hội chứng dễ mắc ung thư #thiếu hụt sửa chữa không hợp hiến
Một đột biến germline mới của POT1 - Mở rộng phổ các loại ung thư liên quan đến POT1 Dịch bởi AI
Springer Science and Business Media LLC - Tập 16 - Trang 561-566 - 2017
Các khối u hắc tố có liên quan đến một số tình trạng di truyền. Chúng tôi trình bày một gia đình lớn với nhiều thành viên có liên quan đến các khối u hắc tố nguyên phát và u bớt không điển hình cũng như ung thư tuyến giáp và các khối u ác tính khác. Khám lâm sàng không phát hiện đột biến ở bất kỳ gen nào thường được xem xét trong việc đánh giá sự dễ mắc ung thư hắc tố (BRCA1/2, CDKN2A, CDK4, PTEN,...... hiện toàn bộ
#khối u hắc tố #đột biến germline #POT1 #ung thư tuyến giáp #hội chứng dễ mắc ung thư
Genotype và phenotype của bệnh nhân mắc cả bệnh polyp tuyến tiền liệt gia đình và ung thư tuyến giáp Dịch bởi AI
Springer Science and Business Media LLC - Tập 2 - Trang 95-99 - 2003
Tỷ lệ mắc ung thư tuyến giáp trong bệnh polyp tuyến tiền liệt gia đình (FAP) được cho là 1%-2%, với phần lớn các trường hợp là nữ. Chúng tôi đã nghiên cứu phenotype và genotype của 16 bệnh nhân mắc ung thư tuyến giáp liên quan đến FAP. Trong số 1194 bệnh nhân FAP được nghiên cứu trong hai cơ sở dữ liệu nguy cơ cao tại Bắc Mỹ (Cơ sở dữ liệu ung thư tiêu hóa gia đình, Toronto và Đại học California, ...... hiện toàn bộ
#ung thư tuyến giáp #bệnh polyp tuyến tiền liệt gia đình #genotype #phenotype #đột biến germline
Tổng số: 10   
  • 1